
難易度
我們的大部分食譜都很簡單。有些要求多一點時間或更好一點的烹飪技術,則評為中等或進階。
準備時間
這是您準備這頓飯所需要的時間。
總共時間
這是從頭到尾準備這頓飯所需的時間:包含醃製,烘焙,冷卻等。
份量
這顯示這個食譜共有多少份。
食材
- 450 gam nước
- 20 gam vừng trắng rang khô
- 30 gam vừng đen rang khô
- 50 gam cơm để nguội
- 30 gam hạt điều rang khô
- 25 gam đường
- 營養價值
- 每 1 cốc
- 卡路里
- 122.8 kcal / 513.9 kJ
- 蛋白質
- 3.1 g
- 脂肪
- 7.6 g
- 碳水化合物
- 12 g
- 纖維
- 1.4 g
- 飽和脂肪
- 1.2 g
- 鈉
- 5.6 mg